Samsung AC035RN1DKG/EU-AC035RXADKG/EU 12000BTU 2 chiều inverter
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế mỏng với độ cao chỉ 135mm phù hợp trong bất cứ không gian nào
- Công nghệ WindFree thông minh, tránh gió buốt thổi trực tiếp vào người dùng, tiết kiệm điện và vận hành êm ái hơn
- Hạn chế hao phí năng lượng với công nghệ inverter
- Chức năng tự động đảo hướng gió theo 4 hướng đưa khí lạnh phân tán đều tới mọi góc khắp căn phòng
- Cửa đảo gió với thiết kế lớn hơn đưa khí lạnh thổi xa và rộng hơn
Mô tả sản phẩm
Samsung AC035RN1DKG/EU-AC035RXADKG/EU 12000BTU 2 chiều inverter
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Điều hòa Samsung AC035RN1DKG/EU-AC035RXADKG/EU 12000BTU 2 chiều inverter
Tên sản phẩm
|
Dàn lạnh | AC035RN1DKG/EU | |
Dàn nóng | AC035RXADKG/EU | ||
Công suất
|
Làm lạnh (Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa)
|
kW | 0.85/3.50/4.20 |
Btu/h | 2,900/11,940/14,330 | ||
Công suất
|
Sưởi ấm (Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa)
|
kW | 1.00/4.00/5.00 |
Btu/h | 3,410/13,650/17,060 | ||
Công suất điện tiêu thụ
|
Làm lạnh (tối thiểu/định mức/tối đa) | kW | 0.18/1.09/1.40 |
Sưởi ấm (tối thiểu/định mức/tối đa) | 0.19/1.28/1.80 | ||
Cường độ dòng điện
|
Làm lạnh (tối thiểu/định mức/tối đa) | A | 1.60/5.30/7.50 |
Sưởi ấm (tối thiểu/định mức/tối đa) | 1.30/6.20/10.50 | ||
Dòng MCA/Dòng MFA | A | 11.00/12.50 | |
Hiệu suất năng lượng
|
EER (Chế độ làm lạnh) | 3.21 | |
COP (Chế độ sưởi ấm) | A | 3.12 | |
Đường ống kết nối
|
Ống lỏng/ Ống hơi | Ø,mm | 6.35/9.52 |
Chiều dài tối đa (DN – DL) | m | 20 | |
Chiều cao tối đa (DN-DL) | m | 15 | |
Môi chất lạnh | Loại | – | R32 |
DÀN LẠNH | |||
Nguồn điện | Φ,#,V, Hz | 1,2, 220 – 240,50 | |
Quạt
|
Loại | Crossflow Fan | |
Lưu lượng gió (Cao/trung bình/thấp) | l/s | 150.0/136.6/120.0 | |
Ống nước ngưng | Ø,mm | VP25(OD 26, ID 20) | |
Độ ồn | Cao/trung bình/thấp | dB(A) | 35.0/32.0/29.0 |
Kích thước
|
Trọng lượng | kg | 9.20 |
Kích thước (RxCxD) | mm | 970 x 135 x 410 | |
Mặt nạ
|
Tên Model | PC1NWFMAN | |
Kích thước (RxCxD) | mm | 1198 x 35 x 500 | |
DÀN NÓNG | |||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 1,2, 220 – 240,50 | |
Máy nén | Loại | – | Single BLDC |
Quạt | Lưu lượng gió (Chế độ làm lạnh) | l/s | 500 |
Độ ồn | Chế độ làm lạnh/Sưởi ấm | dB(A) | 48.0/48.0 |
Kích thước
|
Trọng lượng | kg | 32.50 |
Kích thước (RxCxD) | mm | 790 x 548 x 285 | |
Dải nhiệt độ hoạt động
|
Chế độ làm lạnh | °C | -15~46 |
Chế độ sưởi ấm | °C | -20~24 |