Samsung AC071TN1DKC/EA-AC071TXADKC/EA 24000BTU 1 chiều inverter
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế nhỏ gọn với bề dày thân máy chỉ 138mm vừa vặn với không gian trần nhỏ chỉ 155mm
- Công nghệ làm lạnh WindFree thông minh mà không gió buốt, mang đến sự thoải mái cho người dùng
- Tiết kiệm điện năng tới 55% nhờ kết hợp hoàn hảo giữ chế độ WindFree và công nghệ inverter
- Chế độ WindFree giúp máy vận hành yên tĩnh, hạn chế tiếng ồn so với thông thường
- Tính năng tự động đảo hướng gió theo 4 hướng, tạo nên không gian mát mẻ
- Cửa đảo gió lên tới 100mm đưa luồng gió thổi xa hơn, làm mát căn phòng nhanh chóng
Mô tả sản phẩm
Samsung AC071TN1DKC/EA-AC071TXADKC/EA 24000BTU 1 chiều inverter
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật: Điều hòa Samsung AC071TN1DKC/EA-AC071TXADKC/EA 24000BTU 1 chiều inverter
Tên sản phẩm
|
Dàn lạnh | AC071TN1DKC/EA | |
Dàn nóng | AC071TXADKC/EA | ||
Công suất
|
Làm lạnh (Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa
|
kW | 1.8/6.1/7.8 |
Btu/h | 6,140/21,000/26,610 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh (tối thiểu/định mức/tối đa) | kW | 0.4/1.97/3.6 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh (tối thiểu/định mức/tối đa) | A | 2.3/9.3/16.0 |
Dòng MCA | A | 21.5 | |
Dòng MFA | A | 25.0 | |
Đường ống kết nối
|
Ống lỏng/ Ống hơi | Ø,mm | 6.35/15.88 |
Chiều dài tối đa (DN – DL) | m | 50 | |
Chiều cao tối đa (DN-DL) | m | 30 | |
Hiệu suất năng lượng EER (Làm lạnh) | – | 3.10 | |
Môi chất lạnh | Loại | – | R410A |
DÀN LẠNH | |||
Nguồn điện | Φ,#,V, Hz | 1,2, 220 – 240,50 | |
Quạt
|
Loại | Crossflow Fan | |
Lưu lượng gió (Cao/trung bình/thấp) | l/s | 250/230/210 | |
Ống nước ngưng | Ø,mm | VP25(OD 32, ID 25) | |
Độ ồn | Cao/trung bình/thấp | dB(A) | 46.0/42.0/38.0 |
Kích thước
|
Trọng lượng | kg | 13.4 |
Kích thước (RxCxD) | mm | 1,200 x 138 x 450 | |
Mặt nạ
|
Tên Model | PC1NWFMAN | |
Kích thước (RxCxD) | mm | 1410 x 35 x 500 | |
DÀN NÓNG | |||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 1,2, 220 – 240,50 | |
Máy nén | Loại | – | Twin BLDC |
Quạt | Lưu lượng gió (Chế độ làm lạnh) | l/s | 1000 |
Độ ồn | Chế độ làm lạnh | dB(A) | 50 |
Kích thước
|
Trọng lượng | kg | 52.5 |
Kích thước (RxCxD) | mm | 880 x 798 x 310 | |
Dải nhiệt độ hoạt động | Chế độ làm lạnh | °C | -15~50 |