Âm trần cassette Samsung AC100RN4DKG/EU-AC100RXADNG/EU 2 chiều inverter [3 pha]
Original price was: 42.490.000 ₫.36.700.000 ₫Current price is: 36.700.000 ₫.
Đặc điểm nổi bật:
- Làm lạnh nhanh chóng, mang lại sự thoải mái tối ưu với 4 hướng thổi
- Công nghệ WindFree cùng inverter mang đến khả năng tiết kiệm điện tối ưu
- Sử dụng nguồn điện 3 pha với môi chất lạnh R32
- Sở hữu thiết kế hiện đại với mặt nạ vuông đồng nhất, thẩm mỹ cao
Mô tả sản phẩm
Âm trần cassette Samsung AC100RN4DKG/EU-AC100RXADNG/EU 2 chiều inverter [3 pha]
Thông số kỹ thuật
Âm trần cassette Samsung AC100RN4DKG/EU-AC100RXADNG/EU 2 chiều inverter [3 pha]
Tên Model | Dàn lạnh | AC100RN4DKG/EU | |||
Hệ thống
|
Dàn nóng | AC100RXADNG/EU | |||
Công suất lạnh
|
Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa
|
kW | 3.0 / 10.0 / 12.0 | ||
Btu/h |
10,240 / 34,120 / 41,000
|
||||
Công suất sưởi ấm
|
Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa
|
kW | 2.2 / 11.2 / 15.5 | ||
Btu/h |
7,500 / 38,210 / 52,900
|
||||
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh (Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa) | kW | 0.6 / 3.42 / 4.7 | ||
Sưởi ấm (Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa) | kW | 0.46 / 3.03 / 5.40 | |||
Cường độ dòng điện | Làm lạnh (Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa) | A | 1.50 / 5.50 / 7.10 | ||
Sưởi ấm (Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa) | A | 1.20 / 5.10 / 8.40 | |||
Dòng MCA /Dòng MFA | A | 17.10 / 17.10 | |||
Hiệu suất năng lượng | EER(làm lạnh)/ COP (sưởi) | 3.01 / 3.69 | |||
Đường ống kết nối
|
Ống lỏng/ Ống hơi | Ø,mm | 9.52 / 15.88 | ||
Giới hạn lắp đặt | Chiều dài/Chiều cao (DN – DL) | m | 50 / 30 | ||
Môi chất lạnh | R32 | ||||
Dàn lạnh
|
Nguồn điện | Φ,#,V, Hz | 1,2,220 – 240,40 | ||
Quạt
|
Loại | Turbo Fan | |||
Lưu lượng gió | Cao/Trung bình/Thấp | l/s | 517.0 / 417.0 / 317.0 | ||
Ống nước ngưng | Ø,mm | VP25 (OD 32,ID 25) | |||
Độ ồn | Cao/trung bình/thấp | dB(A) | 44.0 / 39.0 / 33.0 | ||
Kích thước
|
Trọng lượng | kg | 18.0 | ||
Kích thước (RxCxD) | mm | 840 x 288 x 840 | |||
Mặt nạ
|
Tên model | – | PC4NUFMAN | ||
Kích thước (ΦxC) | mm | 950 x 48 x 950 | |||
Dàn nóng
|
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 3,4, 380 – 415, 50 | ||
Máy nén | Loại | – | Twin BLDC | ||
Quạt | Lưu lượng gió | Chế độ làm lạnh | l/s | 1,200 | |
Độ ồn | Chế độ làm lạnh/Sưởi | dB(A) | 52.0 / 54.0 | ||
Kích thước
|
Trọng lượng | kg | 74.0 | ||
Kích thước (RxCxD) | mm | 940 x 998 x 330 | |||
Dải nhiệt độ hoạt động
|
Làm lạnh | °C | -15~50 | ||
Sưởi | °C | -20~24 |