Âm trần cassette Samsung AC140RN4DKG/EU-AC140RXADNG/EU 2 chiều inverter [3 pha]
Original price was: 49.500.000 ₫.45.000.000 ₫Current price is: 45.000.000 ₫.
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế hiện đại, kiểu dáng nhỏ gọn chỉ lộ ra phần mặt nạ đáp ứng thẩm mỹ cao
- Công nghệ WindFree và inverter duy trì hiệu suất vận hành lớn, tiết kiệm điện
- Cánh đảo gió thiết kế lớn hơn, đưa luồng gió thổi xa và rộng hơn
- Sử dụng môi chất thế hệ mới R32 thân thiện với môi trường sống
Mô tả sản phẩm
Âm trần cassette Samsung AC140RN4DKG/EU-AC140RXADNG/EU 2 chiều inverter [3 pha]
Thông số kỹ thuật
Âm trần cassette Samsung AC140RN4DKG/EU-AC140RXADNG/EU 2 chiều inverter [3 pha]
Tên Model | Dàn lạnh | AC140RN4DKG/EU | |||
Hệ thống
|
Dàn nóng | AC140RXADNG/EU | |||
Công suất lạnh
|
Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa
|
kW | 3.5 / 13.4 / 15.5 | ||
Btu/h | 11,940 / 45,720 / 52,900 | ||||
Công suất sưởi ấm
|
Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa
|
kW | 3.5 / 15.5 / 18.0 | ||
Btu/h | 11,940 / 52,900 / 61,420 | ||||
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh (Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa) | kW | 0.80 / 4.68 / 6.60 | ||
Sưởi ấm (Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa) | kW | 0.70 / 4.54 / 7.50 | |||
Cường độ dòng điện | Làm lạnh (Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa) | A | 2.10 / 7.30 / 10.50 | ||
Sưởi ấm (Tối thiểu/ Định mức/ Tối đa) | A | 1.90 / 7.10 / 12.00 | |||
Dòng MCA /Dòng MFA | A | 17.60 / 17.60 | |||
Hiệu suất năng lượng | EER(làm lạnh)/ COP (sưởi) | 2.86 / 3.41 | |||
Đường ống kết nối
|
Ống lỏng/ Ống hơi | Ø,mm | 9.52 / 15.88 | ||
Giới hạn lắp đặt | Chiều dài/Chiều cao (DN – DL) | m | 75 / 30 | ||
Môi chất lạnh | R32 | ||||
Dàn lạnh
|
Nguồn điện | Φ,#,V, Hz | 1,2,220 – 240,40 | ||
Quạt
|
Loại | Turbo Fan | |||
Lưu lượng gió | Cao/Trung bình/Thấp | l/s | 533.0 / 450.0 / 367.0 | ||
Ống nước ngưng | Ø,mm | VP25 (OD 32,ID 25) | |||
Độ ồn | Cao/trung bình/thấp | dB(A) | 45.0 / 41.0 / 37.0 | ||
Kích thước
|
Trọng lượng | kg | 20.0 | ||
Kích thước (RxCxD) | mm | 840 x 288 x 840 | |||
Mặt nạ
|
Tên model | – | PC4NUFMAN | ||
Kích thước (ΦxC) | mm | 950 x 48 x 950 | |||
Dàn nóng
|
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 3,4, 380 – 415, 50 | ||
Máy nén | Loại | – | Twin BLDC | ||
Quạt | Lưu lượng gió | Chế độ làm lạnh | l/s | 1,833 | |
Độ ồn | Chế độ làm lạnh/Sưởi | dB(A) | 53.0 / 54.0 | ||
Kích thước
|
Trọng lượng | kg | 90.50 | ||
Kích thước (RxCxD) | mm | 940 x 1,210 x 330 | |||
Dải nhiệt độ hoạt động
|
Làm lạnh | °C | -15~50 | ||
Sưởi | °C | -20~24 |